Hai hệ thống từ vựng
tieng anh lop 12 Unit 1 và Unit 2 hướng người học đến với chủ đề gia đình và
truyền thống văn hóa. Đến với unit 3 và unit 4 của từ vựng tieng anh lop 12, bạn
sẽ được tiếp cận đến các chủ đề giao tiếp xã hội và giáo dục.
Cùng học từ vựng tieng anh lop 12 Unit 3 và Unit 4 |
A. Tu vung tieng anh lop 12 Unit 3
Hệ thống từ vựng
tieng anh lop 12 Unit 3
1. Society (n.): xã hội
ð Social (a.): thuộc về xã hội, có tính xã hội
ð Socialize (v.): giao tiếp xã hội, xã hội hóa
2. To attract
someone’s attention (= to draw someone’s attention): thu hút sự
chú ý của ai đó
3. Verbal (a.): thuộc về lời nói, về từ; bằng lời nói, bằng miệng
≠ Non – verbal
4. Communication (n.): sự giao thiệp, giao tiếp, liên lạc; sự truyền đạt
ð Communicate (v.): giao tiếp, liên lạc; truyền đạt
ð Communicative (a.): (tính cách) cởi mở, thích chuyện trò; dễ truyền
đi
5. Wave (v.): vẫy tay
6. Signal (n.): tín hiệu
7. Instance (n.): ví dụ, minh họa (for instance: ví dụ chẳng hạn)
8. Obvious (a.): rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
9. To be
appropriate (a.) to / for sth / sb : thích hợp, thích
đáng
ð Appropriateness (n.): sự thích hợp, thích đáng
10. Nod (v.): gật đầu, cúi đầu, ra hiệu
ð Nod (n.): sự gật đầu, sự cúi đầu, sự ra hiệu
11. Assistance (n.): sự giúp đỡ
ð
Assistant (n.): người giúp đỡ, phụ tá
ð Assist (v.): giúp đỡ à to assist someone in doing sth: giúp đỡ ai làm việc gì
12. Whistle (v.): huýt sáo, huýt còi
ð Whistle (n.): tiếng huýt sáo, tiếng huýt còi
13. Clap (v.): vỗ tay à clap somebody’s hands
14. Formal (a.): trang trọng ≠ Informal (a.): thiếu trang trọng, không chính thức
ð Formality (n.): sự trang trọng
15. Brief (a.): ngắn, vắn tắt, gọn à A brief raise
of the hand: giơ tay chào nhanh
16. Approach (v.): đến gần, lại gần, tới gần (Ex: Winter is approaching: mùa đông đang đến
gần)
17. Point (v.): chỉ, trỏ
18. Rude (a.): khiếm nhã, bất lịch sự, thô lỗ
B. Tu vung tieng anh lop 12 Unit 4
Hệ thống từ vựng
tieng anh lop 12 Unit 4
1. Education (n.): sự giáo
dục à Primary education: giáo dục tiểu học
à Secondary
education: giáo dục trung học
ð Educate (v.): giáo dục, dạy dỗ
ð Educational (a.): (thuộc) giáo dục, có tính giáo dục
2. System (n.): hệ thống
3. Schooling (n.): sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
4. Compulsory (a.): bắt buộc à Compulsory subject : môn học bắt buộc
à Compulsory
education: giáo dục phổ cập
5. Academic year : năm học chính thức
ð Academic (a.): có tính chất học thuật, hàn lâm
ð Academy (n.): học viện, viện hàn lâm
6. Divide (v.): chia, phân chia à to divide something into
something: phân chia cái gì thành cái gì
ð Division (n.): sự phân chia
7. Term (n.): kỳ học
8. Separate (v.): phân ra, chia ra
ð Separate (a.): riêng, rời, không dính với nhau
ð Separation. (n.): sự phân chia
9. Parallel (a.): song song, tương tự, ngang hàng
10. State school: trường học nhà nước
ð State (n.): nhà nước, chính quyền, bang
11. Category (n.): loại, hạng
12. Public school : trường tư (ở Anh)
13. Curriculum (n.): chương trình giảng dạy
14. Government (n.): chính phủ
15. Core (n.): nòng cốt, hạt nhân, trung tâm
16. Stage (n.): giai đoạn
17. Pre - school: trước tuổi đi học
18. Nursery (n.): nhà trẻ
19. Kindergarten (n.): mẫu giáo
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét