Thứ Năm, 17 tháng 9, 2015

Từ vựng tieng anh lop 12: Unit 3 & Unit 4



Hai hệ thống từ vựng tieng anh lop 12 Unit 1 và Unit 2 hướng người học đến với chủ đề gia đình và truyền thống văn hóa. Đến với unit 3 và unit 4 của từ vựng tieng anh lop 12, bạn sẽ được tiếp cận đến các chủ đề giao tiếp xã hội và giáo dục.
từ vựng tieng anh lop 12 unit 3 và unit 4
Cùng học từ vựng tieng anh lop 12 Unit 3 và Unit 4


A. Tu vung tieng anh lop 12 Unit 3
Hệ thống từ vựng tieng anh lop 12 Unit 3
1.     Society (n.): xã hội
ð  Social (a.): thuộc về xã hội, có tính xã hội
ð  Socialize (v.): giao tiếp xã hội, xã hội hóa
2.     To attract someone’s attention (= to draw someone’s attention): thu hút sự chú ý của ai đó
3.     Verbal (a.): thuộc về lời nói, về từ; bằng lời nói, bằng miệng ≠ Non – verbal
4.     Communication (n.): sự giao thiệp, giao tiếp, liên lạc; sự truyền đạt
ð  Communicate (v.): giao tiếp, liên lạc; truyền đạt
ð  Communicative (a.): (tính cách) cởi mở, thích chuyện trò; dễ truyền đi
5.     Wave (v.): vẫy tay
6.     Signal (n.): tín hiệu
7.     Instance (n.): ví dụ, minh họa (for instance: ví dụ chẳng hạn)
8.     Obvious (a.): rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
9.     To be appropriate (a.) to / for sth / sb : thích hợp, thích đáng
ð  Appropriateness (n.): sự thích hợp, thích đáng
10.  Nod (v.): gật đầu, cúi đầu, ra hiệu
ð  Nod (n.): sự gật đầu, sự cúi đầu, sự ra hiệu
11.  Assistance (n.): sự giúp đỡ
ð  Assistant (n.): người giúp đỡ, phụ tá
ð  Assist (v.): giúp đỡ à to assist someone in doing sth: giúp đỡ ai làm việc gì
12.  Whistle (v.): huýt sáo, huýt còi
ð  Whistle (n.): tiếng huýt sáo, tiếng huýt còi
13.  Clap (v.): vỗ tay à clap somebody’s hands
14.  Formal (a.): trang trọng ≠ Informal (a.): thiếu trang trọng, không chính thức
ð  Formality (n.): sự trang trọng
15.  Brief (a.): ngắn, vắn tắt, gọn à A brief raise of the hand: giơ tay chào nhanh
16.  Approach (v.): đến gần, lại gần, tới gần (Ex: Winter is approaching: mùa đông đang đến gần)
17.  Point (v.): chỉ, trỏ
18.  Rude (a.): khiếm nhã, bất lịch sự, thô lỗ

B. Tu vung tieng anh lop 12 Unit 4
Hệ thống từ vựng tieng anh lop 12 Unit 4
1.     Education (n.):  sự giáo dục à  Primary education: giáo dục tiểu học
à Secondary education: giáo dục trung học
ð  Educate (v.): giáo dục, dạy dỗ
ð  Educational (a.): (thuộc) giáo dục, có tính giáo dục
2.     System (n.): hệ thống
3.     Schooling (n.): sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
4.     Compulsory (a.): bắt buộc à Compulsory subject : môn học bắt buộc
à  Compulsory education: giáo dục phổ cập
5.     Academic year : năm học chính thức
ð  Academic (a.): có tính chất học thuật, hàn lâm
ð  Academy (n.): học viện, viện hàn lâm
6.     Divide (v.): chia, phân chia à to divide something into something: phân chia cái gì thành cái gì
ð  Division (n.): sự phân chia
7.     Term (n.): kỳ học
8.     Separate (v.): phân ra, chia ra
ð  Separate (a.): riêng, rời, không dính với nhau
ð  Separation. (n.): sự phân chia
9.     Parallel (a.): song song, tương tự, ngang hàng
10.  State school: trường học nhà nước
ð  State (n.): nhà nước, chính quyền, bang
11.  Category (n.): loại, hạng
12.  Public school : trường tư (ở Anh)
13.  Curriculum (n.): chương trình giảng dạy
14.  Government (n.): chính phủ
15.  Core (n.): nòng cốt, hạt nhân, trung tâm
16.  Stage (n.): giai đoạn
17.  Pre - school: trước tuổi đi học
18.  Nursery (n.): nhà trẻ
19.  Kindergarten (n.): mẫu giáo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét